Có 1 kết quả:

âm
Âm Nôm: âm
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノフ一一
Thương Hiệt: NLB (弓中月)
Unicode: U+9634
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âm
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: jam1

Tự hình 2

Dị thể 17

1/1

âm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm dương; âm hồn