Có 1 kết quả:

trận
Âm Nôm: trận
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ一丨
Thương Hiệt: NLKQ (弓中大手)
Unicode: U+9635
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trận
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Quảng Đông: zan6

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

trận

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trận đánh