Có 1 kết quả:

giai
Âm Nôm: giai
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: NLOLL (弓中人中中)
Unicode: U+9636
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giai
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Âm Quảng Đông: gaai1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

1/1

giai

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giai đoạn; giai cấp