Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ách, ải, ịch, ỏi
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖戹
Nét bút: フ丨丶フ一ノフ
Thương Hiệt: NLISN (弓中戈尸弓)
Unicode: U+9638
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖戹
Nét bút: フ丨丶フ一ノフ
Thương Hiệt: NLISN (弓中戈尸弓)
Unicode: U+9638
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ách, ải
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, è
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), アイ (ai), アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i), ふさが.る (fusaga.ru), せま.る (sema.ru)
Âm Quảng Đông: aai3, aak1, ak1, ngaai3, ngaak1, ngak1
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, è
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), アイ (ai), アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i), ふさが.る (fusaga.ru), せま.る (sema.ru)
Âm Quảng Đông: aai3, aak1, ak1, ngaai3, ngaak1, ngak1
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0