Tổng nét: 7 Bộ: phụ 阜 (+5 nét) Hình thái: ⿰⻖去 Nét bút: フ丨一丨一フ丶 Thương Hiệt: NLGI (弓中土戈) Unicode: U+9639 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khư Âm Quan thoại: qū ㄑㄩ Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo) Âm Quảng Đông: keoi1