Có 1 kết quả:

trở
Âm Nôm: trở
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ一一一
Thương Hiệt: NLBM (弓中月一)
Unicode: U+963B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trở
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ, ㄗㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): はば.む (haba.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zo2

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

trở

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cản trở