Có 1 kết quả:

tộ
Âm Nôm: tộ
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: NLHS (弓中竹尸)
Unicode: U+963C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạc, tộ
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サク (saku)
Âm Quảng Đông: zou6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tộ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tộ (thềm nhà phía trước)