Có 1 kết quả:

điếm
Âm Nôm: điếm
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨一丨フ一
Thương Hiệt: NLYR (弓中卜口)
Unicode: U+963D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diêm, điếm
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): くずれか.かる (kuzureka.karu)
Âm Quảng Đông: dim3, jim4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

điếm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điếm (nguy hiểm)