Có 2 kết quả:

aà
Âm Nôm: a, à
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: NLMNR (弓中一弓口)
Unicode: U+963F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: a, ốc
Âm Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
Âm Nhật (onyomi): ア (a), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): おもね.る (omone.ru), くま (kuma)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: aa2, aa3, aak3, o1

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

a

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

a tòng, a du

à

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

à ra thế