Có 1 kết quả:

đà
Âm Nôm: đà
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶丶フノフ
Thương Hiệt: NLJP (弓中十心)
Unicode: U+9640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ダ (da), イ (i), チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii), ななめ (naname)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

đà

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà đao (chém ngược lại phía sau)