Có 3 kết quả:

bepha
Âm Nôm: be, , pha
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨フノ丨フ丶
Thương Hiệt: NLDHE (弓中木竹水)
Unicode: U+9642
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bi, pha
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, ㄅㄧˋ, ㄆㄧˊ, ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): つつみ (tsutsumi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: bei1, pei4, po1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

be

Từ điển Trần Văn Kiệm

be bét

Từ điển Viện Hán Nôm

bê tha; bê bối

pha

Từ điển Hồ Lê

pha giống, pha trà, xông pha