Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ:
phụ 阜 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⻖丙Nét bút:
フ丨一丨フノ丶Thương Hiệt: NLMOB (弓中一人月)
Unicode:
U+9643Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận