Có 2 kết quả:
phò • phụ
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖付
Nét bút: フ丨ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: NLODI (弓中人木戈)
Unicode: U+9644
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ, fū ㄈㄨ, fù ㄈㄨˋ, pǒu ㄆㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ける (tsu.keru), つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ, fū ㄈㄨ, fù ㄈㄨˋ, pǒu ㄆㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ける (tsu.keru), つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phò mã
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phụ theo (kèm theo)