Âm Nôm: tế Tổng nét: 7 Bộ: phụ 阜 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⻖示 Nét bút: フ丨一一丨ノ丶 Thương Hiệt: NLMMF (弓中一一火) Unicode: U+9645 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tế Âm Quan thoại: jì ㄐㄧˋ Âm Quảng Đông: zai3