Có 1 kết quả:

tế
Âm Nôm: tế
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NLMMF (弓中一一火)
Unicode: U+9645
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tế
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Quảng Đông: zai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

tế

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế (mép cạnh, bên trong); quốc tế