Có 1 kết quả:

lục
Âm Nôm: lục
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一一丨フ丨
Thương Hiệt: NLQU (弓中手山)
Unicode: U+9646
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: liù ㄌㄧㄡˋ, ㄌㄨˋ
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

lục

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lục địa