Có 1 kết quả:

lũng
Âm Nôm: lũng
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: NLIKP (弓中戈大心)
Unicode: U+9647
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lũng
Âm Pinyin: lǒng ㄌㄨㄥˇ
Âm Quảng Đông: lung5

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lũng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thung lũng