Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𢀖
Nét bút: フ丨フ丶一丨一
Thương Hiệt: NLNOM (弓中弓人一)
Unicode: U+9649
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hình, kính
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: zing4

Dị thể 4