Có 2 kết quả:

mécmạch
Âm Nôm: méc, mạch
Tổng nét: 8
Bộ: phụ 阜 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NLMA (弓中一日)
Unicode: U+964C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạch
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): まち (machi), みち (michi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mak6

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/2

méc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

méc (bờ ruộng)

mạch

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mạch đường, đi từng mạch