Có 4 kết quả:
giuống • giáng • hàng • nháng
Tổng nét: 8
Bộ: phụ 阜 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖夅
Nét bút: フ丨ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: NLHEQ (弓中竹水手)
Unicode: U+964D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáng, hàng
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ, xiáng ㄒㄧㄤˊ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): お.りる (o.riru), お.ろす (o.rosu), ふ.る (fu.ru), ふ.り (fu.ri), くだ.る (kuda.ru), くだ.す (kuda.su)
Âm Hàn: 항, 강
Âm Quảng Đông: gong3, hong4
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ, xiáng ㄒㄧㄤˊ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): お.りる (o.riru), お.ろす (o.rosu), ふ.る (fu.ru), ふ.り (fu.ri), くだ.る (kuda.ru), くだ.す (kuda.su)
Âm Hàn: 항, 강
Âm Quảng Đông: gong3, hong4
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giuống xuống (nhắc ra khỏi bếp)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Thiên Chúa giáng sinh; giáng cấp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đầu hàng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhấp nháng