Tổng nét: 8 Bộ: phụ 阜 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⻖而 Nét bút: フ丨一ノ丨フ丨丨 Thương Hiệt: NLMBL (弓中一月中) Unicode: U+9651 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhi Âm Quan thoại: Ér ㄦˊ Âm Quảng Đông: ji4