Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: phụ 阜 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: NLNMU (弓中弓一山)
Unicode: U+9652
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỵ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): やぶれたかき (yaburetakaki), やぶ.れる (yabu.reru), けわ.しい (kewa.shii)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10