Có 1 kết quả:

thiểm
Âm Nôm: thiểm
Tổng nét: 8
Bộ: phụ 阜 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: NLKT (弓中大廿)
Unicode: U+9655
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệp, thiểm, xiểm
Âm Pinyin: shǎn ㄕㄢˇ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Quảng Đông: sim2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

thiểm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiểm (tên riêng)