Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tuấn
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: NLICE (弓中戈金水)
Unicode: U+9656
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2