Có 2 kết quả:

tiếutiễu
Âm Nôm: tiếu, tiễu
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NLFB (弓中火月)
Unicode: U+9657
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

tiếu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu (vực)

tiễu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiễu (cao dốc)