Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khanh
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フフフ一丨一
Thương Hiệt: NLMVM (弓中一女一)
Unicode: U+9658
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hình, kính
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4, zing4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 3