Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
phụ 阜 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻖武Nét bút:
フ丨一一丨一丨一フ丶Thương Hiệt: NLMPM (弓中一心一)
Unicode:
U+965AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận