Có 1 kết quả:

bệ
Âm Nôm: bệ
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フノフ一丨一
Thương Hiệt: NLPPG (弓中心心土)
Unicode: U+965B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bệ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bai6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

bệ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bệ vệ