Có 1 kết quả:
thiểm
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖㚒
Nét bút: フ丨一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NLKOO (弓中大人人)
Unicode: U+965D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệp, thiểm, xiểm
Âm Pinyin: shǎn ㄕㄢˇ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: sim2
Âm Pinyin: shǎn ㄕㄢˇ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: sim2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiểm (tên riêng)