Có 1 kết quả:

trắc
Âm Nôm: trắc
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨一丨一丨ノノ
Thương Hiệt: NLYLH (弓中卜中竹)
Unicode: U+965F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trắc
Âm Pinyin: ㄉㄜˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu), のぼ.る (nobo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

trắc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trắc (leo cao)