Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: NLIJB (弓中戈十月)
Unicode: U+9660
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0