Có 3 kết quả:
viện • vẹn • vện
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖完
Nét bút: フ丨丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: NLJMU (弓中十一山)
Unicode: U+9662
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: viện
Âm Quan thoại: yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun2, jyun6
Âm Quan thoại: yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun2, jyun6
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
viện sách, thư viện
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trọn vẹn, nguyên vẹn, vỏn vẹn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vằn vện