Có 5 kết quả:

chậnchặngiậntrậntrặn
Âm Nôm: chận, chặn, giận, trận, trặn
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NLJWJ (弓中十田十)
Unicode: U+9663
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trận
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zan6

Tự hình 3

Dị thể 6

1/5

chận

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chận đầu, chận xuống

chặn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngăn chặn, chặn họng

giận

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giận dữ, nổi giận; oán giận

trận

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trận đánh

trặn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tròn trặn