Có 5 kết quả:
chận • chặn • giận • trận • trặn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chận đầu, chận xuống
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngăn chặn, chặn họng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giận dữ, nổi giận; oán giận
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trận đánh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tròn trặn