Có 9 kết quả:
chờ • chừ • chừa • dơ • giờ • hờ • khừ • trừ • xờ
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖余
Nét bút: フ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NLOMD (弓中人一木)
Unicode: U+9664
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trừ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, shū ㄕㄨ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.く (nozo.ku), -よ.け (-yo.ke)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu4
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, shū ㄕㄨ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.く (nozo.ku), -よ.け (-yo.ke)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu4
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chờ đợi, chờ chực
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chần chừ; bây chừ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chừa mặt, đánh chết nết không chừa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hờ hững
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khật khừ, lừ khừ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trừ ra
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xờ xạc, bờ xờ