Có 1 kết quả:

hiểm
Âm Nôm: hiểm
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: NLOMM (弓中人一一)
Unicode: U+9669
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiểm
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ, yán ㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: him2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/1

hiểm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bí hiểm; hiểm ác, nham hiểm