Âm Nôm: bồi Tổng nét: 10 Bộ: phụ 阜 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⻖咅 Nét bút: フ丨丶一丶ノ一丨フ一 Thương Hiệt: NLYTR (弓中卜廿口) Unicode: U+966A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồi Âm Pinyin: péi ㄆㄟˊ Âm Nhật (onyomi): バイ (bai) Âm Hàn: 배 Âm Quảng Đông: pui4