Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: NLKMR (弓中大一口)
Unicode: U+966D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khi, y
Âm Quảng Đông: ji2, kei1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11