Có 2 kết quả:
âm • ơm
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖侌
Nét bút: フ丨ノ丶丶フ一一フ丶
Thương Hiệt: NLOII (弓中人戈戈)
Unicode: U+9670
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ám, âm, uẩn
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage), かげ.る (kage.ru)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam1
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage), かげ.る (kage.ru)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam1
Tự hình 4
Dị thể 17
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
âm dương
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tá ơm (nhận vơ)