Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cúc
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NLPFD (弓中心火木)
Unicode: U+9671
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0