Có 2 kết quả:

thoaithuỳ
Âm Nôm: thoai, thuỳ
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: NLHJM (弓中竹十一)
Unicode: U+9672
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuỳ
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ほとり (hotori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi4

Tự hình 3

Bình luận 0

1/2

thoai

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thoai thoải

thuỳ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biên thuỳ