Có 6 kết quả:
chằn • dằn • rần • trườn • trần • trằn
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⻖東
Nét bút: フ丨一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NLDW (弓中木田)
Unicode: U+9673
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trần
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.ねる (hi.neru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can4, zan6
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.ねる (hi.neru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can4, zan6
Tự hình 4
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chằn tinh (yêu quái), bà chằn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dằn dỗi, dằn vặt; dằn giọng, dắn xuống
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rần rần
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trườn tới
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
họ trần, trần thiết (trình bày)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trằn trọc