Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bì, ti
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖卑
Nét bút: フ丨ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: NLHHJ (弓中竹竹十)
Unicode: U+9674
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖卑
Nét bút: フ丨ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: NLHHJ (弓中竹竹十)
Unicode: U+9674
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bài, bì, tỳ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): ひめがき (himegaki)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): ひめがき (himegaki)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0