Có 2 kết quả:

lănlăng
Âm Nôm: lăn, lăng
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: NLGCE (弓中土金水)
Unicode: U+9675
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): みささぎ (misasagi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 10

1/2

lăn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn lóc

lăng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lăng tẩm