Có 1 kết quả:

đào
Âm Nôm: đào
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: NLPOU (弓中心人山)
Unicode: U+9676
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, đào, giao
Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ, táo ㄊㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jiu4, tou4

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

đào

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đào bới; đào mỏ; má đào, yếm đào