Có 5 kết quả:
hoắm • hãm • hóm • hẳm • hỏm
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖臽
Nét bút: フ丨ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: NLNHX (弓中弓竹重)
Unicode: U+9677
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hãm
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おちい.る (ochii.ru), おとしい.れる (otoshii.reru)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam6, ham6
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おちい.る (ochii.ru), おとしい.れる (otoshii.reru)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam6, ham6
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sâu hoắm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giam hãm, vây hãm; hãm hại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hóm hỉnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bờ hẳm (dốc xuống, sụp xuống sâu)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lỗ hỏm (sâu lõm vào)