Có 1 kết quả:
lục
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖坴
Nét bút: フ丨一丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: NLGCG (弓中土金土)
Unicode: U+9678
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: liù ㄌㄧㄡˋ, lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka)
Âm Hàn: 륙, 육
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Pinyin: liù ㄌㄧㄡˋ, lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka)
Âm Hàn: 륙, 육
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lục địa