Có 3 kết quả:
dàng • dương • giang
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖昜
Nét bút: フ丨丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: NLAMH (弓中日一竹)
Unicode: U+967D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 52
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
âm dương; dương gian; thái dương
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giang tay