Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: yển
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⻖匽
Nét bút: フ丨一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: NLSAV (弓中尸日女)
Unicode: U+9681
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⻖匽
Nét bút: フ丨一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: NLSAV (弓中尸日女)
Unicode: U+9681
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yển
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Quảng Đông: jin2, jin3
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Quảng Đông: jin2, jin3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0