Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖俞
Nét bút: フ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: NLOMN (弓中人一弓)
Unicode: U+9683
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖俞
Nét bút: フ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: NLOMN (弓中人一弓)
Unicode: U+9683
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, du
Âm Quan thoại: yáo ㄧㄠˊ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ユ (yu), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu6
Âm Quan thoại: yáo ㄧㄠˊ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ユ (yu), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu6
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0