Có 1 kết quả:
đê
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖是
Nét bút: フ丨丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: NLAMO (弓中日一人)
Unicode: U+9684
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đê
Âm Pinyin: dī ㄉㄧ, tí ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Âm Pinyin: dī ㄉㄧ, tí ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đê điều; đê mê