Có 2 kết quả:
ngong • ngung
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖禺
Nét bút: フ丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: NLWLB (弓中田中月)
Unicode: U+9685
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngung
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): グウ (gū)
Âm Nhật (kunyomi): すみ (sumi)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu6
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): グウ (gū)
Âm Nhật (kunyomi): すみ (sumi)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngong ngóng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Thành ngung (góc tường thành); hải ngung (góc biển)